







Tên khoa học : Ethylene và tetrafluoroethylene PFA
Màu sắc : Màu trắng trong
Các dạng : Dạng cây , dạng tấm , dạng ống
Nhựa PFA (hay còn gọi là PTFE hòa tan ) có tính chất hóa học ổn định , chịu nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ thấp, có khả năng cách điện, khả năng tự bôi trơn, chống bám dính, chống cháy, chống lão hóa . Có đặc điểm nổi bật là khả năng chịu gấp, chống vỡ nứt tốt, độ cứng cơ học ở nhiệt độ cao cao gấp 1.6 làn so với PTFE .
♦ Khả năng chịu mài mòn, tự bôi trơn ưu việt
♦Khả năng chịu ăn mòn hóa chất vượt trội, chịu ăn mòn đối với tất cả các hóa chất, hệ số ma sát thấp nhất trong các loại nhựa, tính chất điện tính tốt, tính cách điện không bị ảnh hường bởi nhiệt độ.
♦Khả năng chống rão và độ nén so với nhựa PTFE tốt, cường độ kéo dãn dài cao . Khả năng cách điện tốt, chịu bức tốt
♦Nhựa PFA không độc , có độ trơ về sinh học có thể cấy ghép vào cơ thể con người
Tên chỉ số kỹ thuật |
Đơn Vị |
Giá trị các thông số |
|
Dạng tấm / dạng cây tròn |
Các dạng ống /dạng màng |
||
Mật độ |
g/cm3 |
2.12-2.17 |
|
Cường độ dãn dài |
Mpa |
22 |
15 |
Tỷ lệ kéo dãn đứt |
% |
280 |
260 |
Nhiệt độ sử dụng |
℃ |
-200-250 |
|
Độ bền điện môi |
Kv/mm |
15 |
1)Nhựa PFA dạng cây dạng thanh tròn thích hợp làm các sản phẩm đúc chống rão, dây cáp điện chịu nhiệt độ cao, sản phẩm giảm mài mòn,chịu mài mòn, làm gioăng phớt, chi tiết cách điện, lonh kiện ngành y tế , các sản phẩm nhựa thổi
2)Nhựa PFA dạng ống : dùng để làm van cút , đường ổng dẫn khí hoặc thể lỏng, ống bảo vệ dây điện cáp điện
Quy cách nhựa PFA dạng tấm , dạng màng mỏng
Tên sản phẩm |
Độ dày (mm) |
Rộng (mm) × Dài (mm) |
Màng nhưa PFA |
T1--T50 |
200 x 200 |
300 x 300 |
||
400 x 400 |
Tên sản phẩm |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Dạng cây đúc |
φ5--φ25 |
200 |
φ30--φ100 |
100-150 |
-- Quy cách nhựa PFA sạng ống , dạng quy hàn
Tên sản phẩm |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Ống ( bằng phương pháp đùn ) |
φ3--φ25 |
Chiều dài tùy ý |
φ26--φ63 |
≤4200 |
|
Ống dạng đúc |
φ50--φ300 |
100-200 |
Que hàn |
φ3、φ4(20*2) |
≥100 |
PFA dạng màng mỏng
Độ dày |
Màu sắc |
Quy cách |
0.05mm~0.45mm |
Trắng trong |
W1524mm*L50m~100m\Cuộn |